写真製版
しゃしんせいはん「TẢ CHÂN CHẾ BẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng

Bảng chia động từ của 写真製版
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写真製版する/しゃしんせいはんする |
Quá khứ (た) | 写真製版した |
Phủ định (未然) | 写真製版しない |
Lịch sự (丁寧) | 写真製版します |
te (て) | 写真製版して |
Khả năng (可能) | 写真製版できる |
Thụ động (受身) | 写真製版される |
Sai khiến (使役) | 写真製版させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写真製版すられる |
Điều kiện (条件) | 写真製版すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 写真製版しろ |
Ý chí (意向) | 写真製版しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 写真製版するな |
しゃしんせいはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃしんせいはん
写真製版
しゃしんせいはん
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
しゃしんせいはん
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
Các từ liên quan tới しゃしんせいはん
Shanghai (China)
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
nhà phê bình, người chỉ trích
nhà tiên tri, cân Ân, độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân, độ
しんぱんがいしゃ しんぱんがいしゃ
công ty tín dụng
ぴんしゃん ピンシャン びんしゃん
vigorous for one's age, active despite one's years, hale and hearty, full of beans