さんだん
(gun) shot

さんだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんだん
さんだん
(gun) shot
讃談
さんだん
tin đồn, lời đồn
散弾
さんだん
(súng) bắn
算段
さんだん
trù tính
Các từ liên quan tới さんだん
三段落ち さんだんおち さんだんオチ
Một trong những kỹ thuật thường được sử dụng để chọc cười mọi người thường được sử dụng như trong truyện tranh
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước
luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá
có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
súng săn
có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
ホウ酸だんご ホウさんだんご ホウサンダンゴ
một loại bánh làm mồi diệt gián