さんだんとび
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước

さんだんとび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんだんとび
さんだんとび
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước
三段跳び
さんだんとび
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước
三段跳
さんだんとび
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước
Các từ liên quan tới さんだんとび
だんさん だんはん
husband
chẳng ra gì; quá đáng; chướng tai gai mắt
(gun) shot
đao, mã tấu
bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng, hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca
dân làng, dân nông thôn
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.
sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính