さんだんじゅう
Súng săn

さんだんじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんだんじゅう
さんだんじゅう
súng săn
散弾銃
さんだんじゅう
súng săn
Các từ liên quan tới さんだんじゅう
số ba mươi
mười ba, số mười ba
bi, các, bô, nát ná, tri; thuốc muối
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
sự nhận thức, tri giác
bi, các, bô, nát ná, tri; thuốc muối
số học, sự tính, sách số học, arithmetical
man's life span