三百
さんびゃく さん びゃく「TAM BÁCH」
☆ Danh từ
300, ba trăm

さんびゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんびゃく
三百
さんびゃく さん びゃく
300, ba trăm
さんびゃく
nhiều, lắm, hơn một.
Các từ liên quan tới さんびゃく
chuẩn kết nối sata 2
pettifogging lawyer
all the daimyos
三百代言 さんびゃくだいげん さんひゃくだいげん
thầy cãi hạng xoàng, luật sư hạng xoàng; sự ngụy biện; người ngụy biện
三百諸侯 さんびゃくしょこう さんひゃくしょこう
tất cả đại danh (tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa)
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
cây cối
beauty of leg lines