三百諸侯
さんびゃくしょこう さんひゃくしょこう「TAM BÁCH CHƯ HẦU」
☆ Danh từ
Tất cả đại danh (tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa)

さんびゃくしょこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんびゃくしょこう
三百諸侯
さんびゃくしょこう さんひゃくしょこう
tất cả đại danh (tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa)
さんびゃくしょこう
all the daimyos
Các từ liên quan tới さんびゃくしょこう
nông dân
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
bức vẽ mực đen, phim đen trắng, ánh đen trắng, trên giấy trắng mực đen
cây cối
bệnh dịch hạch
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ
chuẩn kết nối sata 2
Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên), nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất, người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp