さんまい
Sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn
Sự tập trung; nơi tập trung, sự cô
Sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải

さんまい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんまい
さんまい
sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện
三枚
さんまい
3 tấm, 3 tờ
三昧
さんまい ざんまい
samadhi (trạng thái tập trung cao độ đạt được nhờ thiền định)
Các từ liên quan tới さんまい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
三枚絵 さんまいえ
triptych
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
礼讃舞 らいさんまい
dance recital praising Buddha, which accompanies the recital of a gatha (in the Pure Land Sect of Buddhism)
国産米 こくさんまい
gạo sản xuất trong nước
三枚肉 さんまいにく
thịt ba chỉ
三枚続き さんまいつづき
triptych