Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近現代史 きんげんだいし
Lịch sử hiện đại
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
近代史 きんだいし
lịch sử hiện đại
現代史 げんだいし
lịch sử đương đại
相変わらず あいかわらず
như bình thường; như mọi khi
近現代 きんげんだい
thời hiện đại
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
相も変わらず あいもかわらず
như mọi khi; như thường lệ; không thay đổi gì