Kết quả tra cứu 相変わらず
Các từ liên quan tới 相変わらず
相変わらず
あいかわらず
☆ Trạng từ
◆ Như bình thường; như mọi khi
病気
になったが
彼
は
相変
わらずに
酒
を
飲
んだ
Dù đang bị ốm anh ta vẫn uống rượu như mọi khi .

Đăng nhập để xem giải thích
あいかわらず
Đăng nhập để xem giải thích