さん粒腫
さんつぶしゅ「LẠP THŨNG」
Chắp
さん粒腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さん粒腫
霰粒腫 さんりゅうしゅ せんりゅうしゅ
chắp
麦粒腫 ばくりゅうしゅ
Lẹo (mí mắt); cái chắp (ở mí mắt).
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
顆粒細胞腫 かりゅうさいぼうしゅ
u tế bào hạt (granular cell tumors)
顆粒膜細胞腫 かりゅうまくさいぼうしゅ
khối u tế bào granulosa (gct - granulosa cell tumor)
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
粒あん つぶあん
đậu đỏ xay nhuyễn
粒 つぶ つび つぼ
hạt; hột