Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麦粒腫 ばくりゅうしゅ
Lẹo (mí mắt); cái chắp (ở mí mắt).
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
霰 あられ
mưa đá mềm; viên tuyết
さん粒腫 さんつぶしゅ
chắp
霰石 あられいし アラレいし
(khoáng) aragonit
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
霰弾
đạn cỗ to; bắn
雨霰 あめあられ
Diễn tả cái gì đó rơi xuống như mưa bão