材器
ざいき「TÀI KHÍ」
Ability; tài năng

ざいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいき
材器
ざいき
ability
ざいき
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được
Các từ liên quan tới ざいき
アジア太平洋経済協力会議 アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
being in Tokyo
在勤 ざいきん
(trong khi) làm việc trong hoặc ở (tại) hoặc cho
在居 ざいきょ
stay, residence, sojourn
製材機 せいざいき
máy làm hộp.
在京 ざいきょう
ở Tokyo; ở thủ đô
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
経済危機 けいざいきき
cơn khủng hoảng kinh tế