製材機
せいざいき「CHẾ TÀI KI」
Máy làm hộp.

製材機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製材機
製材 せいざい
sự cưa gỗ, sự xẻ gỗ; gỗ xẻ, gỗ xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
カルシウム製材 カルシウムせいざい
nguyên liệu gỗ canxi
製材所 せいざいしょ せいざいじょ
xưởng gỗ.
製材業 せいざいぎょう
công nghiệp lê lết nặng nề (thấy (xem))
機材 きざい
phụ tùng máy; máy móc; thiết bị
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.