在京
ざいきょう「TẠI KINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở Tokyo; ở thủ đô

Bảng chia động từ của 在京
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在京する/ざいきょうする |
Quá khứ (た) | 在京した |
Phủ định (未然) | 在京しない |
Lịch sự (丁寧) | 在京します |
te (て) | 在京して |
Khả năng (可能) | 在京できる |
Thụ động (受身) | 在京される |
Sai khiến (使役) | 在京させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在京すられる |
Điều kiện (条件) | 在京すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在京しろ |
Ý chí (意向) | 在京しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在京するな |
在京 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在京
在京中 ざいきょうちゅう
(trong khi) trong vốn hoặc trong tokyo
在東京 ざいとうきょう
được đặt ở trong tokyo
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
在 ざい
ở, tồn tại
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
在役 ざいえき
ngồi tù; trong quân đội
在宅 ざいたく
hiện thân bên trong; ở nhà