罪名
ざいめい「TỘI DANH」
☆ Danh từ
Đặt tên (của) một tội ác; hỏi giá

ざいめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいめい
罪名
ざいめい
đặt tên (của) một tội ác
ざいめい
vật mang, vật chở, vật gánh
Các từ liên quan tới ざいめい
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
desk motto
fade in color
sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
cớ để cáo lỗi
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn