Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
じっと見る じっとみる
nhìn chằm chằm.
見とる みとる
hiểu
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ざっと
đại khái; khoảng chừng; ước chừng
ちらっと見る ちらっとみる
thoáng thấy.
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua