見に入る
見に入る「KIẾN NHẬP」
Nghe thấy
見に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見に入る
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
見入る みいる
nhìn chằm chằm, theo dõi; xem xét kỹ lưỡng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見本による購入 みほんによるこうにゅう
mua theo mẫu.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.