ざまざまな場面で役立つ
Có ích trong nhiều trường hợp

ざまざまな場面で役立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ざまざまな場面で役立つ
Rõ ràng, sinh động
hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...), lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền, văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền, hứa hôn
末座 まつざ
ghế dành cho người có địa vị thấp
ざら場 ざらば ザラば
continuous session (e.g. trading in a stock exchange), zaraba
しにざま しにざま
cách chết
眼差し まなざし
ánh mắt.
生鮭 なまざけ
cá hồi tươi
混ざり物 まざりもの まざりぶつ
hỗn hợp; tạp chất