Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng