ざら
ざら
Liều lĩnh
Đường cát
Tiền, thay đổi nhỏ
☆ Tính từ đuôi な
Phổ biến
☆ Danh từ
Bột giấy

Từ trái nghĩa của ざら
ざら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ざら
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
ざらざらな(肌が) ざらざらな(はだが)
xù xì; sần sùi; nhám
ザラザラ ざらざら
xù xì, lào xào, rào rào,thô (cảm ứng, giọng nói, v.v.), thô lỗ, dạng hạt
rào rào; lạo xạo
ざら紙 ざらがみ
giấy in thô
野ざらし のざらし
xương người tiếp xúc với thời tiết và biến thành bộ xương trắng
ざら場 ざらば ザラば
continuous session (e.g. trading in a stock exchange), zaraba
雨ざらし あまざらし
sự dầm mưa