Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざらざらな(はだが)
ざらざらな(肌が)
xù xì
ざらざらな(肌が) ざらざらな(はだが)
xù xì; sần sùi; nhám
ざら ざら
phổ biến
ざら紙 ざらがみ
giấy in thô
ざらざら
rào rào; lạo xạo
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải
ザラザラ ざらざら
xù xì, lào xào, rào rào,thô (cảm ứng, giọng nói, v.v.), thô lỗ, dạng hạt
はざくら
cherry tree in leaf
ざら場 ざらば ザラば
continuous session (e.g. trading in a stock exchange), zaraba
Đăng nhập để xem giải thích