Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨降らし あめふらし アメフラシ
thỏ biển (Anaspidea)
雨曝し あまざらし
sự để cho ướt mưa mà không che phủ gì cả, sự phơi mưa (cái gì)
野ざらし のざらし
xương người tiếp xúc với thời tiết và biến thành bộ xương trắng
ざら ざら
phổ biến
ざらざらした
lởm chởm
洗いざらし あらいざらし
faded from washing
ざらざら
rào rào; lạo xạo
ざらざらな(肌が) ざらざらな(はだが)
xù xì; sần sùi; nhám