ざらざらした
Lởm chởm
Nhám
Sần sùi
ざらざらした
肌
Da sần sùi .
Sù sì
Xù xì.

ざらざらした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ざらざらした
rào rào; lạo xạo
ザラザラ ざらざら
xù xì, lào xào, rào rào,thô (cảm ứng, giọng nói, v.v.), thô lỗ, dạng hạt
ざら ざら
phổ biến
ráp ráp; ram ráp; thô ráp; xù xì; rộp
野ざらし のざらし
xương người tiếp xúc với thời tiết và biến thành bộ xương trắng
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
店晒し たなざらし
hàng hóa shopworn; kho chết; vật sưởi ấm giá sách
ざらざらな(肌が) ざらざらな(はだが)
xù xì; sần sùi; nhám