砂利
じゃり ざり「SA LỢI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sỏi.
砂利
を
セメント
で
固
める
必要
がある。
Chúng ta cần kết dính sỏi bằng xi măng.
砂利道
は
ハイヒール
では
歩
きにくい。
Con đường trải sỏi, nếu mang giày cao gót, thì khó đi.

Từ đồng nghĩa của 砂利
noun
ざり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざり
砂利
じゃり ざり
sỏi.
膝行
しっこう い ざり
Di chuyển bằng đầu gối và hông
Các từ liên quan tới ざり
混ざり物 まざりもの まざりぶつ
hỗn hợp; tạp chất
混ざり合う まざりあう
hòa quyện
飾り皿 かざりざら かざりさら
để trang trí bọc
飾り棚 かざりだな かざりたな
kệ dùng để trang trí các tác phẩm mỹ thuật; tủ bày hàng
うんざりする うんざりする
Mệt mỏi, chán nản
等閑 なおざり とうかん なおざり、とうかん
sự bỏ bễ; sự không quan tâm; sự coi nhẹ
躄 いざり
bò trên mặt đất, khuỵu gối
飾り かざり
sự giả tạo