垂れ飾り
たれかざり「THÙY SỨC」
☆ Danh từ
Lủng lẳng

垂れ飾り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂れ飾り
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
飾り かざり
sự giả tạo
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống
肉垂れ にくだれ
wattle (of a bird's neck)
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai
垂れ髪 たれがみ
tóc chảy xuống lưng, tóc thả xuống lưng
垂れ壁 たれかべ
vách ngăn hoặc tường ngăn gắn trần
前垂れ まえだれ
cái tạp dề