残機
ざんき「TÀN KI」
☆ Danh từ
Remaining lives (in video games)

ざんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざんき
残機
ざんき
remaining lives (in video games)
残基
ざんき
Các đơn phân tạo nên các polyme như protein
ざんき
phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...).
慙愧
ざんき
hổ thẹn, xấu hổ
Các từ liên quan tới ざんき
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
残金 ざんきん
tiền dư.
減算器 げんざんき
bộ trừ
演算機 えんざんき
bộ xử lý (như trong chip máy tính)
演算器 えんざんき
đơn vị chức năng (ví dụ: trong máy tính tương tự)
糖残基 とーざんき
phần bã của đường
残響 ざんきょう
sự dội lại (âm thanh); tiếng vang
掛け算器 かけざんき
số nhân