Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全減算器 ぜんげんさんき
bộ trừ toàn phần
半減算器 はんげんさんき
bộ nửa trừ
加減算器 かげんさんき
bộ cộng-trừ
減算 げんざん
sự trừ, tính trừ, phép trừ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
予算削減 よさんさくげん
ngân quỹ bị cắt