残響
ざんきょう「TÀN HƯỞNG」
☆ Danh từ
Sự dội lại (âm thanh); tiếng vang

Từ đồng nghĩa của 残響
noun
ざんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざんきょう
残響
ざんきょう
sự dội lại (âm thanh)
ざんきょう
sự dội lại, sự vang
Các từ liên quan tới ざんきょう
sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
cardiotonic drug
being in Tokyo
phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), thặng dư, bã
sự nhân, tính nhân
ánh hồng ban chiếu
(gold) mine
âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, thuốc bổ