塹壕
ざんごう「HÀO」
☆ Danh từ
Hào; hầm trú ẩn; chiến hào

ざんごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざんごう
塹壕
ざんごう
hào
ざんごう
rãnh, mương, hào.
Các từ liên quan tới ざんごう
塹壕熱 ざんごうねつ
trench fever
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
花ござ はなござ
thảm cói dệt hoa văn sống động
sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính
Nền kinh tế hỗn hợp.
tài khoản tiết kiệm, <Mỹ> bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
bang, clang