うんざん
Sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính

うんざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うんざん
うんざん
sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo
運算
うんざん
(toán học) phép tính, phép toán
Các từ liên quan tới うんざん
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
rãnh, mương, hào, hầm, đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ, tiến lên bằng đường hào, lấn, xâm lấn, gần như là, gần đến, xấp xỉ
lời phỉ báng ; bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ, tội phỉ báng, đơn bên nguyên, phỉ báng, bôi nhọ ; đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng
dư ảnh
sự chán; sự chán ngấy; sự ngán ngẩm
ánh hồng ban chiếu
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
ý định, mục đích, cách liền sẹo, khái niệm