残像
Dư ảnh

ざんぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざんぞう
残像
ざんぞう
dư ảnh
ざんぞう
dư ảnh
Các từ liên quan tới ざんぞう
演算増幅器 えんざんぞうふくき
bộ khuếch đại
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
ぞんざい ぞんざい
khinh suất; cẩu thả
ぞんざいな ぞんざいな
lỏng chỏng.
người sống sót
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
đầu gối, chỗ đầu gối quần, khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ; thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, quỳ gối trước ai, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng, đứng dậy, giúp đỡ ai, phụ tá ai, (thể dục, thể thao) đỡ cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu, quỳ gối, quỵ luỵ ai, van nài ai, quỵ luỵ, van nài, hạ mình, bỏ, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn, hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối, làm chắc bằng sắt thước thợ, ở chỗ đầu gối
rude, careless, slovenly