Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぞんざい
khinh suất
ぞんざいな ぞんざいな
lỏng chỏng.
いけぞんざい
rude, careless, slovenly
ぞんざいにやる
vá víu.
ざんぞん
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
ざんぞう
dư ảnh
ざんぞんしゃ
người sống sót
ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
ざけんじゃねぞ ざけんじゃねぞ
Đừng giỡn mặt với tao
Đăng nhập để xem giải thích