試着する
し ちゃくする「THÍ TRỨ」
Mặc thử

し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới し
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
よしよしする よしよしする
khen ngợi
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
修する しゅうする しゅする
trau dồi
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
仕返しする しかえしする
báo thù
主とする おもとする しゅとする
mostly involve, principally involve
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người