Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕返し しかえし
sự trả thù, sự trả đũa
奉仕する ほうしする
phụng sự.
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
すり返る すりかえる
tráo.
恩返しをする おんがえしをする
trả ơn, báo đáp
返報する へんぽうする
báo đáp.
返答する へんとうする
đáp từ.
返事する へんじ へんじする
đáp lại