よしよしする
よしよしする
Khen ngợi

よしよしする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よしよしする
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
するよろし するよろしい
nên...; tốt hơn là....
使用する しよう しようする
dụng
良しとする よしとする
đánh giá là tốt, không có vấn đề gì
しようとする しようとする
cố gắng và làm một cái gì đó
よし よーし ようし
alright, all right, right on, looking good, OK, okay
chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ, nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm
信用する しんよう しんようする
trông nhờ.