Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よしよしする
khen ngợi
するよろし するよろしい
nên...; tốt hơn là....
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
しようとする しようとする
cố gắng và làm một cái gì đó
よし よーし ようし
alright, all right, right on, looking good, OK, okay
良しとする よしとする
đánh giá là tốt, không có vấn đề gì
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm
使用する しよう しようする
dụng
夜更かしする よふかしする
thức khuya.
Đăng nhập để xem giải thích