Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しあわせ家族計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
家族計画 かぞくけいかく
kế hoạch hóa gia đình
家族計画政策 かぞくけーかくせーさく
chính sách kế hoạch hóa gia đình
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
国家人口家族計画委員会 こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい
ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình.
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.
家族 かぞく
gia đình