家族計画政策
かぞくけーかくせーさく
Chính sách kế hoạch hóa gia đình
家族計画政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家族計画政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
家族計画 かぞくけいかく
kế hoạch hóa gia đình
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
政策 せいさく
chánh sách
画策 かくさく
kết hoạch, việc lập kế hoạch; lên sơ đồ; thao diễn
国家人口家族計画委員会 こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい
ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình.