Các từ liên quan tới しおじりコミュニティ放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
コミュニティ コミュニティー
cộng đồng.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
Kinh doanh cộng đồng.
có hình nón