Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
しおり
thẻ đánh dấu trang sách
曲り目 まがりめ
một góc; cong xuống trong con đường; việc quay chỉ
曲り尺 まがりしゃく
thước ke vuông
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
曲乗り きょくのり
đánh lừa cưỡi
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ