曲り目
まがりめ「KHÚC MỤC」
Một góc; cong xuống trong con đường; việc quay chỉ

曲り目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲り目
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
マス目 マス目
chỗ trống
曲目 きょくもく
Tên của bài hát sẽ được phát
曲がり目 まがりめ
quay; cong xuống; uốn cong
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
演奏曲目 えんそうきょくもく
tiết mục biểu diễn (dàn nhạc)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
曲鼻猿亜目 きょくびえんあもく
Strepsirrhini (primate suborder)