曲乗り
きょくのり「KHÚC THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh lừa cưỡi

Từ đồng nghĩa của 曲乗り
noun
Bảng chia động từ của 曲乗り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曲乗りする/きょくのりする |
Quá khứ (た) | 曲乗りした |
Phủ định (未然) | 曲乗りしない |
Lịch sự (丁寧) | 曲乗りします |
te (て) | 曲乗りして |
Khả năng (可能) | 曲乗りできる |
Thụ động (受身) | 曲乗りされる |
Sai khiến (使役) | 曲乗りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曲乗りすられる |
Điều kiện (条件) | 曲乗りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曲乗りしろ |
Ý chí (意向) | 曲乗りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 曲乗りするな |
曲乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲乗り
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
談乗り だんのり
Đàm phán, sắp xếp lịch trình
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào
乗り鉄 のりてつ
người thích đi tàu
縦乗り たてのり タテノリ
nhún nhảy theo điệu nhạc
馬乗り うまのり
sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên