詩化
しか「THI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thơ hóa

Bảng chia động từ của 詩化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詩化する/しかする |
Quá khứ (た) | 詩化した |
Phủ định (未然) | 詩化しない |
Lịch sự (丁寧) | 詩化します |
te (て) | 詩化して |
Khả năng (可能) | 詩化できる |
Thụ động (受身) | 詩化される |
Sai khiến (使役) | 詩化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詩化すられる |
Điều kiện (条件) | 詩化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詩化しろ |
Ý chí (意向) | 詩化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詩化するな |
しか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しか
詩化
しか
sự thơ hóa
知客
しか
sư trưởng phụ trách mảng hành chính của một đạo tràng (zen)
歯科
しか
khoa răng
史家
しか
nhà viết sử, sử gia
私家
しか
cái nhà riêng tư
市価
しか
giá thị trường
師家
しか
nhà của giáo viên
詩家
しか
nhà thơ
紙価
しか
giá giấy
糸価
しか
giá tơ tươi
賜暇
しか
sự nghỉ phép