牛羚羊
うしかもしか「NGƯU DƯƠNG」
☆ Danh từ
Linh dương đầu bò

牛羚羊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛羚羊
羚羊 れいよう レイヨウ かもしか
loài linh dương
チベット羚羊 チベットかもしか チベットカモシカ
linh dương Tây Tạng
四角羚羊 よつづのれいよう ヨツヅノレイヨウ
linh dương bốn sừng
麒麟羚羊 きりんれいよう キリンレイヨウ
linh dương Gerenuk
枝角羚羊 えだつのれいよう エダツノレイヨウ
Linh dương sừng xoắn
日本羚羊 にほんかもしか ニホンカモシカ
Japanese serow (Capricornis crispus)
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ