業態別子会社
ぎょーたいべっしかいしゃ
Công ty con với hình thức kinh doanh riêng
Công ty con với hình thức kinh doanh cố định
Công ty con theo loại hình kinh doanh
業態別子会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業態別子会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
社会状態 しゃかいじょーたい
tình hình xã hội
社会形態 しゃかいけいたい
hình thái xã hội