司会進行
しかいしんこう「TI HỘI TIẾN HÀNH」
Đóng góp ý kiến

司会進行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司会進行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
司会 しかい
chủ tịch
行司 ぎょうじ
trọng tài sumo.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
司会役 しかいやく
người điều hành