しかしも案山子もない
しかしもかかしもない しかしもカカシもない
☆ Cụm từ
Stop complaining, stop making excuses

しかしも案山子もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しかしも案山子もない
案山子 かかし かがし あんざんし そおど そおず そほず そほど
bù nhìn.
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
山もがし やまもがし ヤマモガシ
Helicia cochinchinensis (species of flowering plant)
alô.
no need to guess, certainly
có lẽ
sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo
しも しも
Sương