しも
しも
Sương

しも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しも
しも
しも
Sương
霜
しも
sương
Các từ liên quan tới しも
しかしも案山子もない しかしもかかしもない しかしもカカシもない
stop complaining, stop making excuses
未だしも まだしも みだしも
khá; tốt hơn
若しも もしも
nếu; giả sử; ví như
今しも いましも
vào lúc ấy
誰しも だれしも
mọi người
少しも すこしも
một chút cũng (không)
折しも おりしも
tại thời điểm đó (rất), chỉ sau đó
しもた屋 しもたや
store that has been gone out of business, household that lives without carrying on a business