屍
しかばね かばね し「THI」
☆ Danh từ
Xác chết, thi hài
しかばね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかばね
屍
しかばね かばね し
xác chết, thi hài
しかばね
xác chết, thi hài
尸
しかばね
xác chết, thi hài
Các từ liên quan tới しかばね
生ける屍 いけるしかばね
người mà thân xác còn sống nhưng tinh thần như đã chết rồi
屍をあばく しかばねをあばく
bốc mả
尸冠 しかばねかんむり
bộ thủ mang ý nghĩa xác chết, thi thể
屍を晒す しかばねをさらす
Phơi xác ngoài trời (ở trên chiến trường v.v.)
ばね ばね
lò xo
粘々 ねばねば
sự dính; sự dinh dính.
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa