歯牙矯正術
しがきょうせいじゅつ
☆ Danh từ
Thuật chỉnh răng

しがきょうせいじゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しがきょうせいじゅつ
歯牙矯正術
しがきょうせいじゅつ
thuật chỉnh răng
しがきょうせいじゅつ
thuật chỉnh răng
Các từ liên quan tới しがきょうせいじゅつ
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
thuật chiêm tinh
tính có thể ở được, sự đáng sống; sự có thể sống được, sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống
động từ trung gian (tiếng La, tinh và Hy, lạp)
thuật mổ vú
người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán