Kết quả tra cứu せんせいきょうじゅつしょ
Các từ liên quan tới せんせいきょうじゅつしょ
宣誓供述書
せんせいきょうじゅつしょ せんせい きょうじゅつしょ
☆ Danh từ
◆ Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
〜に
対
する
苦情
を
記載
(
記録
)した
宣誓供述書
を
提出
する
Nộp bản khai có tuyên thệ (bản cung khai) mà mình đã ghi chép về những khiếu nại đối với ~
宣誓供述書
にうそをつく
Nói dối trong bản cung khai có tuyên thệ
(
以下
)と
宣誓供述書
で
述
べる
Trình bày ở bản khai có tuyên thệ (như dưới đây)

Đăng nhập để xem giải thích